299+ Tên tiếng Pháp hay cho con nam, nữ ý nghĩa may mắn

Tiếng Pháp từ lâu đã được mệnh danh là ngôn ngữ lãng mạn nhất. Vì thế, đây chính là nguồn cảm hứng khi chọn tên cho cả nam lẫn nữ. Tên tiếng Pháp không chỉ sang trọng mà còn có ý nghĩa hay ho. Sau đây danh sách 299+ tên tiếng Pháp hay, ý nghĩa cho Nam và Nữ gợi ý cho bố mẹ, cùng Minizon Kids tham khảo nhé!

Pháp – Đất nước lãng mạn nổi tiếng khắp thế giới

Có nhiều lý do để yêu nước Pháp. Từ kiến ​​trúc, thời trang cho đến ẩm thực, những địa điểm du lịch nổi tiếng. Và bề dày lịch sử… Đất nước này luôn có sức hấp dẫn khó cưỡng đối với những ai yêu cái đẹp và sự lãng mạn. Không chỉ nổi tiếng với những thành phố xinh đẹp và cổ kính. Nước Pháp còn làm say đắm lòng người với những cánh đồng hoa oải hương. Và dòng sông Seine thơ mộng.

Pháp - Đất nước lãng mạn nổi tiếng khắp thế giới

Nước Pháp được ví như một bản tình ca tuyệt đẹp với những quý cô vô cùng thanh lịch và quyến rũ. Chính vì vậy, chạy theo xu hướng đặt tên con theo tiếng nước ngoài hiện nay. Nhiều bậc cha mẹ đã chọn những cái tên tiếng Pháp hay cho con với mong muốn. Con lớn lên sẽ trở thành một người phụ nữ sang trọng và kiêu hãnh. . Nếu bạn đang tìm tên tiếng Pháp hay cho con gái. Hãy tham khảo những tên dưới đây kèm theo một số lưu ý để chọn cho con mình một cái tên phù hợp và ý nghĩa.

Những lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp cho con

Những lưu ý khi đặt tên tiếng Pháp cho con

Khi đặt tên cho con theo tiếng Pháp, ba mẹ cần lưu ý 3 điều sau đây:

– Tra cứu ý nghĩa của tên để đảm bảo tên con không mang ý nghĩa tiêu cực mà mang đến cho con những điều may mắn

– Chọn cái tên đễ phát âm, dễ gọi và dễ đọc để tránh khó khăn trong giao tiếp cho cả con và người khác

– Đảm bảo rằng những cái tên tiếng Pháp mà ba mẹ chọn phù hợp với giới tính. Tránh nhầm lẫn giữa tên dành cho con gái và con trai

Tên tiếng Pháp hay cho nữ hay và ý nghĩa

Sau đây là một số gợi ý nickname bằng tiếng Pháp cực ấn tượng dành cho con gái, bố mẹ nên xem qua:

1. Tên tiếng Pháp cho nữ thể hiện cái đẹp

Tên tiếng Pháp cho nữ thể hiện cái đẹp

– Angelie: Vẻ đẹp tuyệt trần

– Mallorie: Gợi nhớ vẻ đẹp rạng ngời

– Aline: có ý nghĩa là cái đẹp

– Belle: Một cái tên tiếng Pháp thể hiện sự đẹp đẽ

– Céline: Vẻ đẹp tinh khôi

– Fae: Tên gắn với hình ảnh của tiên nữ

– Jolie: Tên mang ý nghĩa là cái đẹp tuyệt vời

2. Tên tiếng Pháp thể hiện sự thuần khiết, dịu dàng cho nữ

thể hiện sự thuần khiết, dịu dàng cho nữ

– Juleen: Dịu dàng và nữ tính

– Charlette: Đáng yêu và rất nữ tính

– Bridgette: Tinh khiết và duyên dáng

– Amabella: Đáng yêu và duyên dáng

– Adalene: Xinh đẹp và đáng yêu

– Cateline: Thuần khiết và trong trắng

– Mirabelle: Tên thể hiện vẻ đáng yêu, xinh xắn và dễ thương

– Minette: Được nhiều người yêu quý vì vẻ dễ thương

– Charlise: Nữ tính và rất thông minh

– Jourdan: Dịu dàng và đáng yêu

– Isobelle: Cô gái với mái tóc vàng xinh xắn

– Eulalie: Thể hiện sự ngọt ngào và dịu dàng

– Katherine: Biểu tượng của sự trong sáng và thuần khiết

– Blanche: Như màu trắng tinh khôi

– Claire: Biểu tượng của sự trong sáng

– Cléméntine: Sự dịu dàng

3. Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa cao sang, quý tộc

Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa cao sang, quý tộc

– Adele: Gợi lên hình ảnh của người quý tộc

– Adeline: Mang vẻ cao sang và quý phái

– Michella: Như món quà quý giá và độc nhất vô nhị

– Annette: Nhã nhặn

– Antoinette: sự quý giá

– Bijou: Món trang sức quý giá

– Marie: ý nghĩa là sự quyến rũ

– Sarah: Như một nữ hoàng

– Fanny: ý nghĩa là vương miện

– Jade: ý nghĩa là đá quý

– Saika: Được ví như sự rực rỡ

– Helene: Tạo ấn tượng với sự tỏa sáng

– Calliandra: Huyền bí và sang trọng

– Angeletta: Như một nàng thiên thần kiêu sa

– Maika: Cô tiểu thư xinh xắn và duyên dáng

– Nadeen: Sự quý phái

– Chantel: Một cô nàng lạnh lùng nhưng rất quyến rũ

– Dior: Sự quý phái và đẳng cấp

– Léna: tôn vinh sự quyến rũ

4. Những cái tên tiếng Pháp cho ái nữ mong con thông minh, lanh lợi

Những cái tên tiếng Pháp cho ái nữ mong con thông minh, lanh lợi

– Brigitte: Siêu phàm

– Majori: Thông minh và giỏi giang

– Jaimin: Đa tài và đức hạnh

– Jean-Baptiste: Tấm gương đẹp

– Mahieu: Món quà quý báu của Chúa

– Burnice: Chiến thắng và hào quang

– Cachet: Niềm tin và uy tín

– Maine: Tài năng và lanh lợi

– Alyssandra: Hậu duệ của nhân loại

– Jannina: Duyên dáng và nết na

– Jordane: Năng lượng và hoạt bát

– Echelle: Vẻ đẹp và quyền năng

– Bernadette: Can đảm và mạnh mẽ

– Fanchon: Thông minh, tài năng, và lòng nhân từ

– Aimée: Dễ mến và đáng yêu

– Charlene: con sẽ là một người dũng khí và sẵn sàng đối mặt với khó khăn

5. Tên tiếng Pháp hay cho bé gái mang ý nghĩa giàu sang, may mắn và thịnh vượng

Tên tiếng Pháp hay cho bé gái mang ý nghĩa giàu sang, may mắn và thịnh vượng

Minizon Kids gợi ý cho ba mẹ những cái tên tiếng Pháp. Hay cho nữ mang ý nghĩa tốt về sự giàu sang dưới đây:

– Magaly: Ngọc sáng

– Bibiane: Niềm vui cuộc sống

– Nalini: Ánh sáng hy vọng

– Adalicia: Quý tộc và giàu sang

– Marcheline: Niềm tin và hy vọng

– Bernadina: An yên và hạnh phúc

– Fanette: Chiến thắng oanh liệt

– Elwyn: Ánh hào quang

– Adalie: Vẻ đẹp và phú quý

– Nadiya: Mong muốn giàu sang

– Elaine: Cuộc đời tích cực

– Auriane: Vàng bạc

– Faustine: May mắn tột đỉnh

– Laurence: Quý tộc và chiến thắng

– Colette: Chiến thắng và vinh quang

– Edwige: Mạnh mẽ và kiên cường

6. Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa của lòng nhân ái, hiền hậu 

Tên tiếng Pháp hay cho nữ mang ý nghĩa của lòng nhân ái, hiền hậu 

– Adorlee: Tấm lòng từ bi, nhân ái

– Minetta: Trách nhiệm và tận tụy

– Joella: Uy tín và đáng tin cậy

– Cathérine: Sự trong sáng và tinh khiết

– Jeannine: Mong muốn cuộc sống an yên và thú vị

– Michela: Điều kỳ diệu

– Charisse: Vẻ đẹp của lòng tử tế

– Bernette: Tấm lòng nhân hậu

– Nannette: Giúp đỡ người khó khăn và đáng thương

– Manette: mang ý nghĩa của sự lương thiện

– Charity: Tình nguyện giúp đỡ người khác

– Chantelle: Tấm lòng nhân hậu và bác ái

– Margaux: Biết hòa nhập và đồng cảm với cộng đồng

– Berthe: Hiểu chuyện

– Amy: Được yêu quý

– Isabelle: Tình nguyện và tận tụy

7. Đặt tên tiếng Pháp hay cho con gái theo những loài hoa

Đặt tên tiếng Pháp hay cho con gái theo những loài hoa

– Floriane: Bông hoa

– Jasmeen: Tượng trưng như hoa nhài

– Eglantine: Hoa hồng

– Jessamyn: Tên của một loại hoa nhài

– Cerise: Hoa anh đào

– Jonquille: Hoa thủy tiên

– Pissenlit: Hoa bồ công anh

– Rosé: Hoa hồng

– L’orchidée: Hoa lan

– Pensée: Hoa cánh bướm

– Tulipe: Hoa tulip

– Lavande: Hoa oải hương

– Marguerite: Hoa cúc

– Tournesol: Hoa mặt trời

– Lys: Hoa ly

8. Những tên tiếng Pháp hay cho nữ theo địa danh nổi tiếng

Những tên tiếng Pháp hay cho nữ theo địa danh nổi tiếng

– Louvre: Tên bảo tàng lớn nhất thế giới tại Paris

– Seine: Tên của dòng sông nổi tiếng chảy qua Pháp

– Bordeaux: Thành phố cảng quyến rũ bên sông Garonne

– Cannes: Thành phố nổi tiếng với Liên hoan Phim Cannes

– Eiffel: tòa tháp nổi tiếng tại Paris

– Marseille: Thành phố ven biển ở miền nam Pháp

– Paris: Thủ đô và thành phố đông dân nhất Pháp

– Versailles: Cung điện hoàng gia lộng lẫy

– Lafayette: tên thành phố Louisiana

– Bastille: Pháo đài rất nổi tiếng ở Paris

– Moulin Rouge: Biểu tượng của nghệ thuật và văn hóa hiện đại

– Notre Dame: Nhà thờ Đức Bà vô cùng nổi tiếng

– Riviera: Bờ biển Địa Trung Hải

– Normandy: Vùng nổi tiếng và lịch sử với Cuộc xâm lăng Normandy

– Lyon: Thành phố đông dân ở miền Đông và Trung Pháp

9. Đặt tên tiếng Pháp ngọt ngào cho con gái

Đặt tên tiếng Pháp ngọt ngào cho con gái

Dưới đây là tên tiếng Pháp hay cho nữ thể hiện sự ngọt ngào, thuần khiết:

– Holly: Sự ngọt ngào

– Jeanne: Duyên dáng

– Josephine: Giấc mơ ngọt ngào

– Julie: Thanh xuân

– Justyne: Lời nói thật

– Karine: Dễ mến và đáng yêu

– Liana: May mắn

– Nora: Ánh sáng trong cuộc đời

– Aliénor: Ánh sáng

– Astrid: Mạnh mẽ

– Axelle: Yên bình

– Bernadette: Lòng quả cảm

– Camille: Tự do phóng khoáng

– Caroline: Sức mạnh

– Charlotte: Tự do

– Chloé: Tuổi trẻ, thanh xuân

– Clara: Ánh sáng

– Elania: Rạng rỡ, láp lánh

– Eloise: Sức khỏe

– Emeline: Cần cù

– Esmée: Được yêu mến

– Esther: Tinh tú lấp lánh

– Madeleine: Người phụ nữ của Magdalene

– Avril: Tháng 4, tươi sáng và rạng rỡ như mùa đầu hè

10. Tên tiếng Pháp đẹp, cá tính và thời thượng cho bé gái

Tên tiếng Pháp đẹp, cá tính và thời thượng cho bé gái

– Eloise: Sức khỏe

– Elodie: Quý tộc và giàu có

– Esme: Được yêu quý

– Charlotte: Tự do

– Ottilie: Mạnh mẽ

– Clementine: Nhân từ

– Adeline: Cao quý

– Claire: Tươi sáng

– Margot: Hòa bình

– Sophie: Khôn ngoan

Tên tiếng Pháp hay cho nam hay và ý nghĩa

Sau đây là gợi ý một số tên hay cho bé trai bằng tiếng Pháp mà ba mẹ có thể tham khảo:

1. Tên tiếng Pháp cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, đẹp trai

Tên tiếng Pháp cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, đẹp trai

– Alain: Đây là cái tên được biến thể từ tiếng Anh có nghĩa là hòn đá nhỏ đẹp trai

– Boogie: Tượng trưng cho sức mạnh, anh hùng

– Bogy: Là chàng trai hùng dũng

– Hamza: Có nghĩa là mạnh mẽ như sư tử

– Verney: Biểu tượng cho người cai quản rừng

– Rochelle: Tượng trưng cho hòn đá lớn

– Ricard: Người cai trị hùng dũng và mạnh mẽ

– Jullien: Mong con trai trẻ trung và tinh anh

– Karlis: Thể hiện sự nam tính của người đàn ông và quyến rũ

– Kairi: Là chàng trai khôi ngô, đẹp trai

– Beavis: Thể hiện nét đẹp tuấn tú của chàng trai

– Leona: Tượng trưng cho sức mạnh của sấm sét

– Karcsi: Là chàng trai có nét đẹp sắc sảo

– Thierry: Anh hùng, khí chất sáng ngời

– Durango: Mạnh mẽ, cường tráng

– Karel: Chàng trai tuấn tú và khôi ngô

2. Tên tiếng Pháp sang trọng cho nam

Tên tiếng Pháp sang trọng cho nam

– Adam: Đây là tên tiếng Pháp của người đàn ông đầu tiên trong Kinh Thánh

– Edgar: Thể hiện quyền lực và tài lộc

– Gautier: Một người cai trị có quyền lực

– Robert: Chỉ người nổi tiếng hoặc sáng giá

– Valeray: Cậu bé dũng cảm

– Gary: mang ý nghĩa là người bảo vệ và cảnh giác

3. Những tên tiếng Pháp hay cho nam nghe độc lạ

– Abrielle: Đây là cái tên tuyệt đẹp kết hợp giữa sự duyên dáng của Gabrielle và sự can đảm của Ariel

– Adélard: Biểu tượng cho sự dũng cảm và cao quý

– Barry: Nghĩa là một tay thiện xạ hoặc một người ném giáo

– Ed: cái tên ngắn gọn, có nghĩa là một chiến binh luôn thịnh vượng

– Herbert: Biểu tượng cho chiến binh nổi tiếng mọi thời đại

– Jeanne: Tên có nghĩa là Chúa đã thương xót tôi

– Karl: mang ý nghĩa nam tính và hấp dẫn

– Maxime: Thể hiện sự vĩ đại, to lớn nhất

– Raimond: Ngụ ý chàng trai là người cẩn thận và khôn ngoan

4. Tên tiếng Pháp cho nam theo ý nghĩa may mắn, giàu sang

Tên tiếng Pháp cho nam theo ý nghĩa may mắn, giàu sang

 

– Pierre: Tượng trưng cho tấm đá vô cùng quý giá

– Algernon: Mong cuộc sống con sau này thịnh vượng

– Mohamed: Cuộc sống giàu sang, phú quý

– Laramie: Đây là biểu tượng của màu xanh lá cây may mắn, tài lộc

– Laure: Nguyệt quế, niềm vinh quang

– Camille: Là chàng trai luôn gặp nhiều may mắn

– Etienne: Thể hiện sự chiến thắng

– Julita: Tên này có nghĩa là cuộc sống giàu sang

– Archimbaud: Chàng trai có số hưởng

– Justeen: Mong con trai sống trong vinh hoa, phú quý

– Boise: Giàu sang

– Katriane: Mong con có một cuộc đời tươi đẹp

5. Những cái tên tiếng Pháp hay cho nam thông minh, giỏi giang

– Rent: Chàng trai thông minh, sáng sủa, lanh lợi

– Albaric: Thể hiện nhà lãnh đạo tài ba

– Bois: Người con trai tinh anh và đầy khí chất

– Algie: Tài năng và giỏi giang

– Amou: Mong con trai sau này là chỗ dựa vững chắc cho gia đình

– Alexandre: Biết quan tâm, chăm sóc và bảo vệ người thân

– David: Yêu thương và quan tâm người khác

– Dennis: Con đẹp trai, tài năng và trí tuệ

– Karlotta: Con nhỏ bé nhưng tinh anh, trí tuệ hơn người

– Danniell: Là chàng trai dũng dũng của gia đình

6. Tên tiếng Pháp cho nam hiền lành, lòng nhân ái

Tên tiếng Pháp cho nam hiền lành, lòng nhân ái

– Anatole: Có nghĩa là phúc đức, từ bi

– Julien: Hậu duệ của nhân loại.

– Leeroy: Ông hoàng hạnh phúc

– Legrand: có nghĩa là tấm lòng hảo tâm

– Phillippe: Là chàng trai biết san sẻ và thương người

– Darell: Người đàn ông vĩ đại

– Lenard: Mong con khỏe mạnh, tinh anh và có tấm lòng lương thiện

– La-Verne: Hiền lành, phúc đức

– Bodin: Cái tên có ý nghĩa là chàng trai sống có khát vọng lớn

– Aldrick: Chàng trai khôn ngoan, có định hướng phát triển rõ ràng

– Renee: Nhân hậu, phúc đức, đẹp trai

– Vernell: Được xem là biểu tượng của loài hoa rộng lượng

7. Tên tiếng Pháp hay cho nam theo địa danh

– Bordeaux: Đây là một thành phố cảng trên sông Garonne, quê hương của người nổi tiếng Bordeaux Mastiff

– Bastille: Một pháo đài nổi tiếng ở Paris bị bão táp trong thời cách mạng

– Eiffel: Biểu tượng tháp Eiffel lung linh, rạng rỡ của người nước Pháp

– Cannes: Đây là thành phố nổi tiếng với liên hoan phim nằm ở bờ biển Pháp

– Louvre: một khu di tích lịch sử và bảo tàng lớn ở thế giới

– Lyon: Một thành phố ở miền Trung và Đông của nước Pháp

– Lafayette: Biểu tượng cho thành phố mang tên Louisiana

– Moulin Rouge: Cái nôi hình thành và phát triển của điệu nhảy hiện đại

– Marseille: Là thành phố lớn thứ hai sau Paris, ở bờ biển phía nam nước Pháp

– Notre Dame: Biểu tượng của nhà thờ Đức Bà

– Paris: Thành phố đẹp, thủ đô nổi tiếng ở nước Pháp

– Versailles: Một lâu đài hoàng gia, quý tộc

– Seine: Dòng sông lớn trải dài khắp nước Pháp và cắt qua trung tâm Paris

– Toulouse: Thành phố lớn thứ tư ở Pháp

Minizon mời mẹ xem thêm các chia sẻ về tên cho con hay:

Lời kết

Trên đây là danh sách “299+ Tên tiếng Pháp hay cho con nam, nữ ý nghĩa may mắn” mà Minizon Kids đã siêu tầm gửi đến bạn đọc. Hy vọng rằng danh sách tên tiếng Pháp hay cho cả nam và mà Minizon Kids gợi ý qua bài viết trên đã giúp ba mẹ tìm thấy một cái tên phù hợp cho con yêu của mình.

Minizon Kids chúc cha mẹ tìm được cho con yêu cái tên ưng ý nhất nhé!

5/5 - (3 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *